Foton Auman EST FV400 là xe đầu kéo thế hệ mới của Foton, được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến kết hợp hệ thống chuỗi cung ứng linh kiện hàng đầu trên thế giới. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng, trang bị động cơ Cummins công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 giúp xe vận hành êm ái, mạnh mẽ trong nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền.
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7.000 x 2.500 x 3.750 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.010 / 1.804 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.300 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
Trọng lượng không tải |
kg |
9.100 |
Tải trọng trên mâm kéo |
kg |
14.770 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24.000 |
Trọng lượng kéo theo |
kg |
38.770 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Tên động cơ |
|
CUMMINS ISGe4-400 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
11.800 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
132 x 144 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
400 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
2.100 / 1.000~1.300 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
12JSDX240T Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 12 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1= 13,15; ih2= 10,35; ih3= 8,22; ih4= 6,52; ih5= 5,13; ih6= 4,1; ih7= 3,21; ih8= 2,53; ih9= 2,01; iR1= 12,58; iR2= 3,07 |
Tỷ số truyền cuối |
|
3,7 (Cầu 01 cấp) |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12R22.5/12R22.5 |
Khả năng leo dốc |
% |
59 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8,3 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Chốt kéo |
|
f50 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
700 |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue | ![]() |